Bảng báo giá bot
Khi báo giá thì phải hỏi các thông tin sau để báo giá:
Số lượng khách cần làm bao nhiêu cái?
Khi nào cần hàng? có gấp không?
Làm sản phẩm gì? rồi đưa cho khách các mức giá theo từng loại chất liệu
Thời gian làm giao hàng:
bình thường
< 500 áo : 10-15 ngày
Từ 500 -5000 áo : 20-25 ngày
>10.000 áo : 35-40 ngày
Làm hàng gấp.
< 200 áo: 2-3 ngày – giá tính 200% giá thời gian bình thường
> 200 -> <1000 áo: 7 ngày – giá tính 150% giá thời gian bình thường
Giá quần áo đồng phục có in thêu logo thương hiệu của khách hàng, giá cuối cùng = giá sản phẩm theo từng chất liệu + chi phí in hoặc thêu logo
Khi báo giá cho khách hàng thì phải báo giá cuối cùng, chứ không báo làm 2 phần riêng biệt. Và báo thêm cho khách biết sẽ có 5% chiết khấu cafe tặng riêng cá nhân khách cho đơn hàng này.
1.Đồng phục 365 có các mức số lượng như sau:
50-100
101-200
201-500
501-1000
1001-1500
1501-2000
2.001-10.000
>10.000
3. Chi phí in thêu logo cho 1 vị trí, nếu làm nhiều vị trí thì cộng thêm vào
In kỹ thuật số toàn thân
32.000
31.000
30.000
29.000
27.000
26.500
26.000
25.500
In kỹ thuật số logo có chiều ngang dưới 10 cm
16.000
15.500
15.000
14.500
14.000
13.500
13.000
12.500
In kỹ thuật số logo khổ A3
29.000
28.500
28.000
27.500
27.000
26.500
26.000
25.500
In thủ công 1 màu
9.600
9.300
9.000
8.700
8.100
7.900
7.700
7.500
In thủ công < 3 màu
11.600
11.100
10.500
10.000
9.500
9.000
8.500
8.000
Thêu logo <10 cm
14.500
14.000
13.500
13.000
12.500
12.000
11.500
11.000
Thêu chữ ngang áo: dưới 30cm
24.500
24.000
23.500
23.000
22.500
22.000
21.500
21.000
Thêu khối logo – lấp đầy: dưới 10 cm
21.500
21.000
20.500
20.000
19.500
19.000
18.500
18.000
Thêu khối logo – lấp đầy: dưới 30 cm
43.500
43.000
42.500
42.000
41.500
41.000
40.500
40.000
Sản phẩm và chất liệu cụ thể như sau:
4. Sản phẩm: ÁO THUN CỔ TRỤ (áo Polo)
Chất liệu: Bamboosilk
Giá theo các mức số lượng:
250.000
242.000
234.000
226.000
210.000
207.000
204.000
200.000
Chất liệu: Aircool
212.500
205.700
198.900
192.100
178.500
175.950
173.400
170.000
Chất liệu: CS 100%
178.000
173.000
167.000
161.000
150.000
148.000
146.000
144.000
Chất liệu: CVC
169.000
164.000
158.000
153.000
142.000
140.000
138.000
137.000
Chất liệu: CS 65/35 sợi TC26SP40
154.000
150.000
144.000
140.000
130.000
128.000
126.000
125.000
Chất liệu: CSPL Sợi PL 150/44SP40
112.000
108.000
105.000
101.000
95.000
93.000
91.000
90.000
Chất liệu: CS ME
104.000
101.000
98.000
94.000
88.000
87.000
85.000
83.000
Chất liệu: ME/TL/PE
99.000
96.000
93.000
90.000
84.000
82.000
80.000
79.000
ÁO THUN CỔ TRÒN
BAMBOO
209.000
203.000
196.000
190.000
176.000
174.000
171.000
169.000
CT 100% HL
140.000
136.000
131.000
127.000
118.000
116.000
114.000
112.000
65/35
113.000
109.000
106.000
102.000
95.000
94.000
92.000
90.000
PL
85.000
83.000
80.000
77.000
72.000
70.000
69.000
68.000
ME/TL/PE
71.000
69.000
67.000
65.000
60.000
58.000
56.000
55.000
5. Bảng giá áo sơ mi
CHỐNG NHĂN
470.000
460.000
455.000
445.000
435.000
429.000
423.000
400.000
BAMBOO
340.000
335.000
330.000
325.000
318.000
313.000
309.000
300.000
100% COTTON
307.000
303.000
295.000
292.000
285.000
280.000
275.000
270.000
KATE Ý/MỸ
245.000
240.000
235.000
230.000
225.000
220.000
215.000
200.000
FORD
215.000
210.000
205.000
200.000
199.000
195.000
190.000
180.000
SILK
145.000
143.000
142.000
138.000
135.000
133.000
130.000
125.000
ÁO VEST NỮ
ZARA QT808
760.000
750.000
740.000
725.000
709.000
695.000
680.000
670.000
KAKI THUN
685.000
675.000
665.000
650.000
638.000
629.000
619.000
600.000
COTTON LẠNH
665.000
655.000
645.000
630.000
615.000
605.000
590.000
580.000
8. VÁY
ZARA QT808
225.000
220.000
217.000
211.000
205.000
200.000
195.000
180.000
KAKI THUN
187.000
184.000
181.000
178.000
174.000
170.000
167.000
160.000
COTTON LẠNH
176.000
174.000
172.000
168.000
164.000
162.000
159.000
150.000
9. QUẦN TAY NỮ
ZARA QT808
301.000
297.000
293.000
287.000
280.000
276.000
272.000
265.000
KAKI THUN
250.000
247.000
243.000
238.000
233.000
230.000
226.000
210.000
COTTON LẠNH
236.000
233.000
229.000
224.000
220.000
216.000
213.000
200.000
ÁO VEST NAM
Wool
2.160.000
2.130.000
2.099.000
2.054.000
2.010.000
1.980.000
1.950.000
1.900.000
ZARA QT808
1.490.000
1.470.000
1.450.000
1.420.000
1.390.000
1.360.000
1.350.000
1.300.000
Cashmere
1.450.000
1.430.000
1.410.000
1.384.000
1.350.000
1.330.000
1.310.000
1.290.000
KAKI THUN
1.400.000
1.380.000
1.360.000
1.330.000
1.290.000
1.270.000
1.260.000
1.200.000
11. QUẦN TÂY NAM
Wool
740.000
730.000
720.000
703.000
680.000
670.000
660.000
630.000
ZARA QT808
330.000
326.000
323.000
316.000
309.000
305.000
300.000
290.000
Cashmere
308.000
304.000
300.000
293.000
287.000
283.000
279.000
270.000
KAKI THUNN
276.000
273.000
269.000
263.000
257.000
254.000
250.000
240.000
12. ĐẦM PG
KAKI THUN
317.000
313.000
308.000
302.000
295.000
291.000
286.000
280.000
COTTON LẠNHH
300.000
296.000
291.000
285.000
279.000
275.000
271.000
260.000
TUYÊT MƯA
282.000
278.000
274.000
269.000
263.000
259.000
255.000
240.000
14. TẠP DỀ DÀI
KAKI THUN
163.000
161.000
159.000
155.000
152.000
150.000
148.000
140.000
COTTON LẠNH
149.000
147.000
145.000
142.000
139.000
136.000
134.000
130.000
KAKI 65
120.000
118.000
115.000
112.000
110.000
105.000
100.000
95.000
Mỏng, Dùng 1 Lần
5.500
5.000
JEAN
221.000
218.000
215.000
211.000
206.000
203.000
200.000
190.000
15.TẠP DỀ NGẮN
KAKI THUN
121.000
118.000
115.000
113.000
110.000
108.000
105.000
95.000
COTTON LANH
111.000
108.000
106.000
103.000
100.000
95.000
90.000
80.000
KAKI 65
91.000
88.000
86.000
83.000
81.000
79.000
77.000
67.000